 | [se décider] |
 | tự động từ |
| |  | (tự) quyết định |
| |  | Je n'arrive pas à me décider |
| | tôi chưa quyết định được |
| |  | Décidez -toi |
| | hãy (tự) quyết định đi |
| |  | Elle s'est décidée à déménager |
| | cô ta đã quyết định dá»n nhà |
| |  | (se décider pour) chá»n, quyết định Ä‘i theo (cái gì) |
| |  | Elle s'est décidée pour un chat siamois |
| | bà ta đã chá»n má»™t con mèo Xiêm |